Blog
Nên Học ACCA Hay CFA – Chứng Chỉ Nào Phù Hợp Với Bạn?
- 11/03/2021
- Posted by: SAPP Tutor
- Category: ACCA Online

Là dân Kế toán – Kiểm toán – Tài chính – Thuế, ắt hẳn chứng chỉ ACCA và CFA vô cùng quen thuộc với bạn. Tuy nhiên, nên học ACCA hay CFA cũng như so sánh ACCA và CFA có những điểm giống và khác biệt nào không phải ai cũng nắm rõ. Nếu bạn cũng đang băn khoăn những câu hỏi này, cùng chúng tôi khám phá 2 chứng chỉ quốc tế giá trị trong bài viết này nhé!
1. Giới thiệu
1.1. ACCA là gì?
ACCA – The Association of Chartered Certified Accountants là Hiệp hội Kế toán công chứng Anh quốc có lịch sự hình thành lâu đời hơn 110 thành lập với số lượng học viên đông đảo lên tới hơn 517.000 người và hơn 227.000 hội viên, được 179 quốc gia và vùng lãnh thổ công nhận.
ACCA được công nhận rộng rãi ở 179 quốc gia và vùng lãnh thổ
ACCA cũng là tên dùng để chỉ chứng chỉ ACCA cùng tên có giá trị toàn cầu tập trung bổ sung các kỹ năng chuyên môn và kỹ năng quản trị tài chính, tư vấn, quản trị doanh nghiệp cần thiết trong lĩnh vực Kế toán – Kiểm toán – Thuế. Tại Việt Nam, với số lượng học viên lên tới hơn 7.000 người, ACCA hiện đang là một trong các chứng chỉ Kế toán – Tài chính đang được nhiều người theo đuổi nhất.
ACCA được chia làm 3 cấp độ với 15 môn học bao gồm: Applied Knowledge (Kiến thức ứng dụng), Applied Skills (Kỹ năng ứng dụng), Strategic Professional Skills (Kỹ năng chuyên môn chiến lược).
1.2. CFA là gì?
CFA – Chartered Financial Analyst là tên gọi của một chứng chỉ tài chính cực kỳ chất lượng do viện CFA Hoa Kỳ (CFA Institute) cấp và được xem là “bảo chứng vàng” dành cho ngành phân tích và đầu tư tài chính.
Chứng chỉ CFA được công nhận ở 165 quốc gia và vùng lãnh thổ
Viện CFA được thành lập vào năm 1947 và cho ra đời vào chương trình CFA vào năm 1962. Với gần 60 năm ra đời, được công nhận ở 165 quốc gia và vùng lãnh thổ và khoảng 150.000 thành viên toàn cầu , chứng chỉ CFA ngày càng khẳng định sự uy tín và chất lượng, trở nên cực kỳ cạnh tranh và là đối thủ đáng gớm trực tiếp của tấm bằng MBA danh giá.
CFA được chia làm 3 cấp độ với 10 môn học xuyên suốt chương trình bao gồm: CFA Level 1, CFA Level 2 và CFA Level 3.
2. So sánh chứng chỉ ACCA và CFA
2.1. So sánh tổng quan Hiệp hội ACCA và viện CFA
Tiêu chí so sánh | Hiệp hội Kế toán công chứng Anh quốc | Viện CFA |
Năm thành lập | 1904 | 1947 |
Trụ sở chính | London | Hoa Kỳ |
Số lượng thành viên toàn cầu | Hơn 227.000 người | Khoảng 178.000 người |
Số lượng học viên toàn cầu | Hơn 517.000 người | |
Số quốc gia có văn phòng | 44 | 7 |
Số lượng hội viên tại Việt Nam | Hơn 1.300 | 228 |
Số lượng học viên tại Việt Nam | Hơn 7.000 | |
Số quốc gia vùng lãnh thổ công nhận | 179 | 165 |
Các chứng chỉ đào tạo | 1. Chương trình FIA, chứng chỉ CAT
2. Chứng chỉ ACCA 3. Chứng chỉ CertIFR 4. Chứng chỉ DipIFR |
1. Chứng chỉ CIMA
2. Chứng chỉ CFA |
Nhận xét:
- Xét về lâu đời và phạm vi được công nhận, chứng chỉ ACCA nhỉnh hơn chứng chỉ CFA.
- Số lượng hội viên của ACCA cao hơn CFA ở cả phạm vi toàn cầu và Việt Nam;
- Số chương trình Hiệp hội Kế toán công chứng Anh quốc ACCA đào tạo nhiều hơn hẳn so với viện CFA.
2.2. So sánh tổng quan chứng chỉ ACCA và CFA
Tiêu chí | Chứng chỉ ACCA | Chứng chỉ CFA |
Phạm vi | Được công nhận 179 quốc gia | Được công nhận 165 quốc gia |
Chức danh sau khi hoàn thành | ACCA sau tên | CFA sau tên |
Lĩnh vực | Kế toán – Kiểm toán – Thuế | Phân tích tài chính, quản lý đầu tư |
Số lượng môn | 15 môn | 10 môn xuyên suốt 3 cấp độ với tỷ trọng, độ khó tăng dần. |
Số lượng cấp độ | 3 | 3 |
Điều kiện đầu vào | 1. Là sinh viên Đại học hoặc đã tốt nghiệp Đại học, cao đẳng;
2. Nếu chưa đủ điều kiện, học viên có thể tham gia chương trình FIA để học chuyển tiếp lên ACCA. |
1. Là sinh viên Đại học hoặc Cao Đẳng;
2. Hoặc đang làm việc chuyên nghiệp toàn thời gian; 3. Đối với CFA Level I, viện CFA linh hoạt cho sinh viên đăng ký. Đến CFA Level 2 trở đi, học viên cần phải tuân thủ đúng theo quy định. |
Điều kiện hoàn thành | 1. Hoàn thành 13/15 môn với 9 môn cấp độ Applied Knowledge, Applied Skills và 2 môn bắt buộc và 2 môn tự chọn thuộc cấp độ Strategic Professional Skills.
2. Hoàn thành Module Đạo đức nghề nghiệp 3. Có 3 năm kinh nghiệm liên quan. |
1. Hoàn thành 3 cấp độ CFA Level 1, CFA Level 2, CFA Level 3
2. Có 4 năm kinh nghiệm liên quan |
Thời hạn hoàn thành | Cấp độ Applied Knowledge và Applied Skills không quy định.
Strategic Professional Skills có thời hạn 7 năm để hoàn thành. |
Không có quy định. |
Thời gian hoàn thành trung bình | 2 – 3 năm | 2 – 4 năm |
Tỷ lệ đỗ | Tỷ lệ đỗ chênh lệch lớn ở các cấp độ. Cụ thể ở kỳ tháng 12/2020: Applied Knowledge (69 – 86%), Applied Skills (39 – 51%), Strategic Professional Skills (32 – 49%). | Trung bình 3 cấp độ đạt 52% |
Cơ hội nghề nghiệp | 1. Kế toán
2. Kế toán thuế 3. Tư vấn thuế 4. Kiểm toán 5. Các cấp quản lý |
1. Quản trị tài chính
2. Cố vấn tài chính 3. Tài chính doanh nghiệp 4. Môi giới chứng khoán; 5. Đầu tư mạo hiểm; 6. Phân tích tài chính; 7. Pháp chế; 8. Quản lý tài sản, quản lý danh mục đầu tư. |
Nhận xét:
- Chứng chỉ ACCA liên quan đến Kế toán – Kiểm toán – Thuế trong khi chứng chỉ CFA thuộc lĩnh vực Phân tích – Đầu tư tài chính.
- Các môn của ACCA có thể lần lượt hoàn thành trong khi các môn của CFA sẽ cần hoàn thành trong mỗi kỳ thi cấp độ.
- ACCA có quy định thời hạn đối với cấp độ Strategic Professional Skills trong khi CFA không hề có quy định thời hạn.
- Yêu cầu đầu vào của ACCA và CFA đều không có quá khắt khe và yêu cầu kinh nghiệm, bằng cấp quá nhiều. Do đó, sinh viên có thể tham gia học và theo đuổi chứng chỉ ACCA và CFA một cách dễ dàng.
2.3. So sánh chi tiết các cấp độ
Tiêu chí | Chứng chỉ ACCA | Chứng chỉ CFA |
I. Cấp độ 1 | ||
1. Tên gọi | Applied Knowledge tiếng việt là Kiến thức ứng dụng | CFA Level I hay CFA Level 1 |
2. Các môn học | 1. Business & Technology (BT).
2. Management Accounting (MA). 3. Financial Management (FA). |
Gồm 10 môn với tỷ trọng
1. Ethics and Professional Standards (15 – 20%); 2. Quantitative methods (8 – 12%); 3. Economics (8 – 12%); 4. Financial Reporting and Analysis (13 – 17%); 5. Corporate Finance (8 – 12%); 6. Equity Investment (10 – 12%); 7. Fixed Income (10 – 12%); 8. Derivatives (5 – 8%); 9. Alternative Investments (5 – 8%); 10. Portfolio Management and Wealth Planning (5 – 8%). |
3. Hình thức thi | Thi trắc nghiệm máy tính, thời lượng 2 giờ/ 1 môn.
Thi bất cứ lúc nào trong năm, đăng ký với các đối tác thi CBE của ACCA. |
Thi trên máy tính với 4 lần/năm và đăng ký trực tiếp với viện CFA. |
4. Chứng chỉ nhận được khi hoàn thành | Chứng chỉ “Diploma in Accounting and Business” hay còn gọi là “Chứng chỉ sơ cấp về kế toán và kinh doanh” | Bảng kết quả hoàn thành CFA Level 1 |
5. Lệ phí thi | 1. Phí mở tài khoản £20 – £36
2. Phí thường niên: 0 hoặc £50 – £112 tùy từng đối tượng. 3. Phí thi và phí miễn thi: Khoảng £86/môn |
1. Phí đăng ký: $450 (chỉ mất 1 lần khi đăng ký)
2. Lệ phí thi: $650 – $1380 tùy từng thời điểm đăng ký. |
6. Tỷ lệ đỗ ( theo kỳ tháng 12/2020 gần nhất) | 69 – 86% | 49% |
II. Cấp độ II | ||
1. Tên gọi | Applied Skills tiếng Việt là Kỹ năng ứng dụng | CFA Level II hay CFA Level 2 |
2. Các môn học | 1. Business Law (LW).
2. Performance Management (PM). 3. Taxation (TX). 4. Financial Reporting (FR). 5. Audit & Assurance (AA). 6. Financial Management (FM). |
Gồm 10 môn với tỷ trọng
1. Ethics and Professional Standards (10 – 15%); 2. Quantitative methods (5 – 10%); 3. Economics (5 – 10%); 4. Financial Reporting and Analysis (10 – 15%); 5. Corporate Finance (5 – 10%); 6. Equity Investment (10 – 15%); 7. Fixed Income (5 – 10%); 8. Derivatives (5 – 10%); 9. Alternative Investments (5 – 10%); 10. Portfolio Management and Wealth Planning (5 – 10%). |
3. Hình thức thi | Thi trắc nghiệm & tự luận.
Thi trên máy tính (CBE) đối với các môn PM, FR, AA, FM và thi trên giấy (PBE) đối với LW (luật VN) và TX (Thuế VN) tại hội đồng thi của ACCA. Được tổ chức định kỳ 4 lần/năm. |
Thi trên máy tính, 2 lần/năm tại hội đồng thi của viện CFA |
4. Chứng chỉ nhận được khi hoàn thành | Chứng chỉ “Advanced Diploma in Accounting and Business” hay gọi là “Chứng chỉ nâng cao về kế toán và kinh doanh” | Bảng kết quả hoàn thành CFA Level 2 |
5. Lệ phí thi | £114 – £308/môn tùy vào thời điểm đăng ký dự thi. | $650 – $1380 tùy từng thời điểm đăng ký. |
6. Tỷ lệ đỗ ( theo kỳ tháng 12/2020 gần nhất) | (39 – 51%) | 55% |
II. Cấp độ III | ||
1. Tên gọi | Strategic Professional Skills tiếng Việt gọi là Kỹ năng chuyên môn chiến lược | CFA Level III và CFA Level 3 |
2. Các môn học | 1. Strategic Business Leader (SBL).
2. Strategic Business Reporting (SBR). 3. Advance Financial Management (AFM). 4. Advance Performance Management (APM). 5. Advance Taxation (ATX). 6. Advance Audit & Assurance (AAA) |
Gồm 10 môn với tỷ trọng
1. Ethics and Professional Standards (10 – 15%); 2. Quantitative methods (0%); 3. Economics (5 – 10%); 4. Financial Reporting and Analysis (0%); 5. Corporate Finance (0%); 6. Equity Investment (10 – 15%); 7. Fixed Income (15 – 20%); 8. Derivatives (5 – 10%); 9. Alternative Investments (5 – 10%); 10. Portfolio Management and Wealth Planning (35 – 40%). |
3. Hình thức thi | Thi trên giấy, từ 6/2021 chuyển thành hình thức thi trên máy tính, được tổ chức 4 lần/năm. | Thi trên máy tính, được tổ chức 2 lần/năm. |
4. Chứng chỉ nhận được khi hoàn thành | Chứng chỉ Strategic Professional Certificate (Chiến lược Chuyên nghiệp)
Trở thành hội viên dự bị ACCA và cơ hội nhận chứng chỉ ACCA. |
Bảng kết quả hoàn thành CFA Level 3.
Tích lũy thêm kinh nghiệm để làm CFA Charterholder. |
5. Lệ phí thi | £206 – £352/môn tùy từng thời điểm đăng ký | $650 – $1380 tùy từng thời điểm đăng ký. |
6. Tỷ lệ đỗ ( theo kỳ tháng 12/2020 gần nhất) | 32 – 49% | 56% |
3. Tạm kết
Khi so sánh chứng chỉ ACCA và CFA, có thể thấy đây là 2 chứng chỉ thuộc 2 mảng khác biệt với mục tiêu và định hướng khác nhau. Do đó, trước khi cân nhắc lựa chọn chứng chỉ nào, học viên cần phải xác định rõ định hướng nghề nghiệp.
- Chứng chỉ ACCA: Dành cho người theo đuổi sự nghiệp kiểm toán, kế toán.
- Chứng chỉ CFA: Dành cho người theo đuổi sự nghiệp phân tích tài chính, quản lý đầu tư.
Hai chứng chỉ đều vô cùng giá trị và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, được làm cơ sở để tuyển dụng, thăng tiến cho nhiều công ty lớn cũng như tập đoàn đa quốc gia. Vì vậy, lựa chọn chứng chỉ nào cũng là lựa chọn tốt cho sự nghiệp của bạn trong tương lai.
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, quý bạn đọc đã giải đáp được câu hỏi nên học ACCA hay CFA cho riêng mình với mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng. Từ đó, bạn có thể xây dựng được lộ trình công việc tốt hơn cho bản thân mình. Hẹn gặp lại.
Có thể bạn muốn xem: #1 Chứng Chỉ ACCA Là Gì? Học Chứng Chỉ ACCA Để Làm Gì?
Kết nối với chúng tôi tại đây: https://www.facebook.com/sapp.edu.vn/